Gói cu?c
|
Chính sách áp d?ng cho khách hàng
|
|||
N?i dung
|
Ðóng tru?c 3 tháng
|
Ðóng tru?c 6 tháng
|
Ðóng tru?c 12 tháng
|
|
Phí l?p d?t
|
1,100,000d
|
Mi?n phí
|
||
FTTH Office 1 (45Mbps
|
Phí thi?t b?
|
Cho mu?n Modem Wifi và Converter
|
||
Cu?c dóng tru?c
|
Không
|
5,280,000d
|
10,560,000d
|
|
Phí hàng tháng
|
880,000d
|
880,000d
|
880,000d
|
|
Th?i gian tr? cu?c
|
không có
|
T? tháng th? 4 d?n tháng th? 9
|
T? tháng th? 2 d?n tháng th? 13
|
|
Khuy?n m?i thêm
|
không có
|
T?ng 2 tháng mi?n phí ( Tha´ng thu´ 10,11)
|
T?ng 4 tháng mi?n phí (Tháng nghi?m thu và
tháng th? 14-15-16)
|
|
-
Cam kê´t quô´c tê´ 1Mbps
-
Ta?ng thêm 1 IP Ti~nh.
-
Gia´ cuo´c trên da~ bao gô`m thuê´ 10%
-
Tho`i gian duo?c huo?ng khuyê´n ma~i 24
tha´ng.
www.viettelnetwork.net
|
Gói
cước
|
Chính
sách áp dụng cho khách hàng Ngoại Thành
|
|||
Nội
dung
|
Đóng
trước 3 tháng
|
Đóng
trước 6 tháng
|
Đóng
trước 12 tháng
|
|
FTTH
Eco (12Mbps)
|
Phí lắp
đặt
|
Miễn
phí
|
||
Phí
thiết bị
|
Cho
mượn Modem Wifi và Converter
|
|||
Cước
đóng trước
|
3x242.000=
726,500đ
|
192.500x3=
1.155.00đ
|
192.500x6=
2,310,000đ
|
|
Phí
hàng tháng
|
242,000đ
|
192,500đ
|
192,500đ
|
|
Thời
gian trừ cước
|
Tháng
thứ 13,14,15
|
Tháng
thứ 7 đến
tháng thứ 13
|
Tháng
thứ 2 đến tháng thứ 13, tặng cước tháng nghiệm thu
|
|
- &n
bsp;
Giá cước trên đã bao gồm thuế
10%
- &n
bsp;
Thời gian được hưởng khuyến mãi 24
tháng.
www.viettelnetwork.net
|